VERTIV luôn cam kết đem tới cho khách hàng những giải pháp, công nghệ mới nhất và tốt nhất. Với nỗ lực nghiên cứu, phát triển không ngừng VERTIV đã phát triển và hoàn thiện dòng sản phẩm UPS Liebert® EXL với những ưu điểm, tính năng vượt trội, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí vận hành, giảm phát thải khí nhà kính CO2, cung cấp một nguồn điện sạch ổn định nhất. Với UPS Liebert® EXL 400KVA phù hợp với hệ thống nhà xưởng, dây truyền sản xuất đòi hỏi chất lượng nguồn điện tốt nhất. Với những ưu điểm vượt trội:
Hiệu suất chuyển đổi kép lên đến 97%
Hiệu suất chế độ ECO thông minh trên 99%
Tính năng song song thông minh tối ưu hóa hiệu quả khi tải thấp
Tối đa hóa công suất hoạt động với hệ số công suất KVA=KW
Thiết kế nhỏ gọn để sử dụng không gian tối ưu
Tùy chọn pin Li-ion để thích ứng với mọi yêu cầu lưu điện.
Tương thích nguồn điện ba và bốn dây
Khi lựa chọn sử dụng sản phẩm của VERTIV quý khách hàng còn được sử dụng dịch vụ kỹ thuật 24/7 về tất cả các vấn đề tư vấn, lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hành, sửa chữa……đem lại sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng về sản phẩm sử dụng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
|
Model |
Liebert EXL S1 400kVA |
Công suất |
400KVA / 400KW |
NGÕ RA |
Điện áp (V) |
400 (380/415 selectable), 3Ph or 3Ph + N |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Hệ số công suất (KW/KVA) |
1 |
Méo hài điện áp |
<1% với tải tuyến tính 100% |
Khả năng chịu quá tải |
Ở 25°C: chịu được 110%; 125% được 10 phút; 150% được 1 phút |
Hệ số đỉnh |
3:1 |
NGÕ VÀO |
Điện áp vào danh định |
400 VAC, 3Ph or 3Ph + N |
Dải điện áp ngõ vào (V) |
200 – 460 VAC |
Tần số ngõ vào danh định |
50/60Hz |
Dãi tần số ngõ vào |
40-70Hz |
Hệ số công suất ngõ vào (KW/KVA) |
>0.99 |
Độ méo hài (THDi%) |
<3 |
ẮC QUY |
Dải điện áp sạc Ắc quy |
396 to 700 |
Độ gợn sóng DC |
<1% |
Loại ắc quy |
Tương thích với cả dòng Ắc quy Li-ion, VRLA |
HIỆU SUẤT |
Hiệu suất chế độ Online |
Lên đến 97% |
Hiệu suất chế độ ECO |
Lên đến 99.1% |
Kết nối song song |
Kết nối song song thông minh 8 bộ UPS |
VẬT LÝ |
Kích thước WxDxH (mm) |
1000 x 900 x 1950 |
Trọng lượng (kg) |
725 |
THÔNG SỐ CHUNG |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) |
<69 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
0 ~ 50* |
Độ ẩm (%RH) |
0 ~ 95, không ngưng tụ |
Độ cao (m) |
<1500m; công suất giảm 1%/100m khi cao hơn 1500m |
Tiêu chuẩn chung và an toàn với UPS |
IEC/EN 62040-1 |
Tiêu chuẩn điện EMC với UPS |
IEC/EN 62040-2 |
Phân loại UPS theo tiêu chuẩn IEC 62040-3 |
VFI-SS-111 |