Đặc điểm nổi bật:
+ Sản phẩm chính hãng đã được bảo hộ bởi CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ
+ Sử dụng dây đồng 100%, thép kỹ thuật đặc chủng trong chế tạo lõi cho tổn hảo cực nhỏ
+ Cơ cấu chổi quét tân tiến giúp máy chạy êm, phản ứng nhanh, độ bền vô hạn
+ Nguyên lý điều khiển động cơ servo giúp dòng điện ổn định, liên tục.
+ Tự tiêu hao điện thấp, giúp thiết bị điện chạy đủ công suất nên phát huy tốt nhất tính năng sử dụng, bền cho thiết bị và tiết kiệm điện năng.
+ Tự động ngắt quá áp.
+ Tự động bảo vệ ngắn mạch.
+ Auto-reset.
+ Delay.
Danh mục các model dải rộng ổn áp STANDA chính hãng (Dải điện áp vào 90V-250V / Điện áp ra 220V)
TT
|
Mã sản phẩm
|
Diễn giải
|
Công suất (KVA) |
Kích thước (DxRxC) |
Trọng lượng (Kg) |
1 |
ST.3000-DR |
3 |
394 x 252 x 380 |
20.0 |
2 |
ST.5000-DR |
5 |
415 x 270 x 380 |
23.5 |
3 |
ST.7500-DR |
7.5 |
495 x 295 x 490 |
32.0 |
4 |
ST.10000-DR |
10 |
495 x 335 x 490 |
36.0 |
5 |
ST.15000-DR |
15 |
602 x 397 x 665 |
70.0 |
6 |
ST.20000-DR |
20 |
677 x 437 x 655 |
99.0 |
7 |
ST.30000-DR |
30 |
677 x 567 x 735 |
122.0 |
Thông số kỹ thuật chung
Điện áp vào |
90V÷250V |
Điện áp ra |
110 ± 1.5% |
220 ± 1.5% |
Tần số |
49Hz ÷ 62Hz |
Thời gian đáp ứng với 10% điện áp vào thay đổi |
0.3s ÷ 1s
350VA-10000VA
|
1s ÷ 2s
15000VA-50000VA
|
Hiệu suất % không nhỏ hơn |
95% |
Điện trở cách điện không nhỏ hơn |
3MΩ |
Độ bền cách điện |
Kiểm tra ở điện áp 2000V trong vòng 1 phút |
Độ tăng nhiệt không lớn hơn |
70ºC |
Biểu đồ công suất đầu ra