Thông số kỹ thuật Bộ Lưu Điện (UPS) Vertiv/ Emerson Online 1 KVA
Model: GXT-1000MTPLUS230
UPS online Emerson/Vertiv 1000VA, Model: GXT-1000MTPLUS230 là dòng UPS cải tiến với hệ số công suất cao 0.9, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động của UPS, có thể cài đặt điện áp đầu ra theo nhiều mức, chế độ Bypass, ECO, điện áp ắc-quy…., thích hợp dành cho máy chủ, thiết bị mạng, máy tính tiền, máy ATM, thiết bị viến thông truyền hình, an ninh quốc phòng, máy phân tích xét nghiệm, đo lường,… khắc phục được hầu hết mọi sự cố về nguồn điện: mất điện, sụt áp, tăng áp, xung nhiễu,… UPS online Emerson/Vertiv 1000VA của Emerson/Vertiv không có thời gian chuyển mạch, hoặc đầu ra liên tục, không bị gián đoạn ở mọi trạng thái hoạt động.Thời gian lưu điện lâu dài theo yêu cầu của khách hang.
-
Phạm vi điện áp đầu vào rộng, làm cho nó miễn nhiễm với nhiễu lưới
-
Dễ dàng cài đặt, sửa chữa và bảo trì
-
Thiết kế chống bụi với khả năng hoạt động dưới nhiệt độ môi trường cao lên đến 50 C
-
Điều khiển hoàn toàn kỹ thuật số với độ chính xác điện áp đầu ra cao.
-
Được kiểm tra chất lượng trong 1000 giờ cho độ bền cực cao và khả năng chịu đựng cực cao ngay cả trong điều kiện nghiêm ngặt
Thông số kỹ thuật sản phẩm |
|
Model |
GXT-1000MTPLUS230 (Standard Model) |
Công suất |
1000VA / 900W |
NGÕ RA |
Điện áp (V) |
208/220/230/240VAC; (1 pha) ; ± 1% |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Hệ số công suất (KW/KVA) |
0.9 |
Dạng sóng |
Chuẩn sine |
Khả năng chịu quá tải |
105-130% trong 1 phút, 131-150% 10 giây, 151-200% trong 1 giây và tối đa> 200% cho 5 chu kỳ của dòng tải đầy đủ. |
Hệ số đỉnh |
3:1 |
Méo hài |
3% THD (Tải tuyến tính), ≤ 7% THD (Tải phi tuyến tính) |
NGÕ VÀO |
Điện áp |
230VAC (110 – 280VAC), 1 Phase + N + PE |
Dãi tần số ngõ vào |
40Hz ~ 70Hz; Auto Sensing |
Hệ số công suất |
>0.99 với 100% tải |
ẮC QUY |
Loại ắc quy |
2 x 12V x 9Ah (chì kín khí) |
Thời gian sạc lại |
4 giờ đạt 90% |
Điện áp sạc |
27.4 Vdc 1.0 A |
HIỆU SUẤT |
Hiệu suất chế độ Online |
Lên đến 96.2% |
Hiệu suất chế độ ECO |
Lên đến 99% |
VẬT LÝ |
Kích thước WxDxH (mm) |
145 x 282 x 220 |
Trọng lượng (kg) |
9.8 |
THÔNG SỐ CHUNG |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) |
< 45 |
Nhiệt độ hoạt động (oC) |
0 ~ 40* |
Độ ẩm (%RH) |
5 ~ 90, không ngưng tụ |