Phạm Vi Đo Dòng DC |
600.0 A/2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A) |
Phạm Vi Đo Dòng AC |
600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (dải 600 A) |
Hệ Số Đỉnh |
Dải 600.0 A: 3 trở xuống,
Dải 2000 A: 2.84 trở xuống |
Phạm Vi Dòng DC+AC |
600.0 A/2000 A (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (mức 600 A) |
Phạm Vi Đo Điện Áp DC |
600.0 mV đến 1500 V (*1), 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (mức 600 mV) |
Phạm Vi Đo Điện Áp AC |
6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.013 V (mức 6 V) |
Phạm Vi Điện Áp DC+AC |
6.000 V đến 1000 V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (mức 6 V) |
Phạm Vi Đo Điện Trở |
600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (mức 600 Ω) |
Phạm Vi Đo Điện Dung |
1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (mức 1 μF) |
Phạm Vi Tần Số |
9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (mức 9.999 Hz) |
Đo Nhiệt Độ (K) |
-40.0 đến 400.0 ˚C, thêm độ chính xác của que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ bản ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C |
Phát Hiện Điện Áp |
Cao: 40 V đến 600 V AC, Thấp: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz |
Các Chức Năng Khác |
Tực động phát hiện AC/DC, Chức năng đánh giá Plus/Minus của DC A, DC V, Hiển thị giá trị Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, Chức năng lọc, Giữ hiển thị giá trị đo, Tự động giữ hiển thị, Đèn nền, Tự động tắt nguồn, Âm báo, Hiệu chỉnh 0 |
Chống Nước, Chống Bụi |
Phần thân máy: IP54 (khi đo một dây cách điện), Gọng kìm (phần cảm biến dòng điện của thiết bị)/ màng chắn: IP50 *Nguy cơ điện giật từ dây dẫn đang đo tăng lên khi ướt. |
Nguồn điện |
Pin kiềm LR03 ×2, Sử dụng liên tục 45 giờ (Đèn nền OFF) |
Đường kính bên trong gọng kìm |
φ55 mm (2.17 in), Đường kính gọng kìm: 92 mm (3.62 in) W×18 mm (0.71 in) D |
Kích thước và khối lượng |
65 mm (2.56 in) W×250 mm (9.84 in) H×35 mm (1.38 in) D mm, 530 g (18.7 oz) |
Phụ kiện |
Que đo L9207-10, Túi đựng C0203, Pin kiềm LR03 ×2, Hướng dẫn sử dụng×1 |