google-site-verification: google4daa0fee86778789.html
Click vào ảnh để xem ảnh lớn
Ắc quy Vision dòng CP
Gọi hotline để biết giá 0246 682 0511
Dòng ắc quy CP là loại ắc quy chì – van kín được thiết kế với công nghệ AGM và được ứng dụng trong các lĩnh vực như UPS, viễn thông, điện công nghiệp… Loại ắc quy CP tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC60896-21/22, BS6290-4, Eurobat Guide. Ắc quy CP có nắp bình và vỏ bình làm bằng nhựa ABS và HBO, vì vậy có khả năng chống cháy cao và tuổi thọ sử dụng trên 5 năm
Đặc điểm nổi bật
Chất lượng và độ tin cậy cao
Cấu tạo kín
Thân thiện với môi trường
Miễn bảo trì
Tự phóng thấp
Click đặt hàng
Gọi hotline để có giá tốt nhất 0246 682 0511
Chi tiết sản phẩm

Ứng dụng

·        Truyền hình cáp

·        Thiết bị truyền thông

·        Thiết bị điều khiển

·        Thiết bị thanh toán điện tự

·        Thiết bị kiểm tra điện

·        Xe đạp điện và xe lăn

·        Hệ thống năng lượng chiếu sáng

·        Thiết bị phòng cháy, chữa cháy

·        Thiết bị địa chất

·        Thiết bị hàng hải

·        Thiết bị y tế

·        Máy móc văn phòng

·        Thiết bị chiếu phim cầm tay

·        Năng lượng mặt trời

·        Đồ chơi

·        Hệ thống viễn thông

·        UPS

·        Máy móc bán tự động

Thông số kỹ thuật

*** DOWNLOAD – Vui lòng click vào mã sản phẩm để tải về catalogue chi tiết!

Loại Điện thế danh định(V)   Dung lượng danh định   (20hr/Ah) Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Tổng cao Đầu cực Trọng lượng
mm in mm in mm in mm in Kg Pound
2
6.0
51
2.01
33
1.30
99
3.90
104
4.09
F1
0.44
0.97
4
4.5
48
1.89
48
1.89
102
4.02
108
4.25
F1/F2
0.54
1.19
4
9.5
102
4.02
44
1.73
95
3.74
101
3.98
F1/F2
1.00
2.20
6
1.2
97
3.82
24
0.94
52
2.05
58
2.28
F1
0.31
0.68
6
2.8
66
2.60
33
1.30
97
3.82
104
4.09
F1
0.64
1.41
6
3.2
134
5.28
34
1.34
61
2.40
67
2.64
F1
0.65
1.43
6
4.2
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1
0.76
1.68
6
4.5
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/+F2-F1
0.78
1.72
6
4.6
62
2.44
58
2.28
98
3.86
98
3.86
T24
0.84
1.84
6
5.0
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/F2
0.92
2.03
6
5.6
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/F2
0.96
2.12
6
7.0
151
5.94
34
1.34
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.2
2.65
6
7.7
151
5.94
34
1.34
94
3.70
97
3.82
F1
1.34
2.95
6
9.0
151
5.94
34
1.34
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.43
3.15
6
10.0
151
5.94
50
1.97
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.67
3.68
6
12.0
151
5.94
50
1.97
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.85
4.08
6
14.0
108
4.25
71
2.80
140
5.51
140
5.51
+F2/-F1
2.37
5.22
8
2.0
69
2.72
49
1.93
65
2.56
65
2.56
T12
0.56
1.22
8
3.2
68
2.68
49
1.93
91
3.58
91
3.58
T12
0.78
1.72
12
0.8
96
3.78
25
0.98
62
2.44
62
2.44
T9
0.34
0.75
12
1.2
97
3.82
43
1.69
52
2.05
58
2.28
F1
0.54
1.19
12
2.3
178
7.01
35
1.38
61
2.40
67
2.64
F1
0.99
2.18
12
2.5
104
4.09
48
1.89
70
2.76
70
2.76
T16/+T25-T24
0.93
2.05
12
2.6
178
7.01
35
1.38
61
2.40
67
2.64
F1
0.99
2.18
12
2.9
79
3.11
55.5
2.19
98.5
3.88
104
4.09
F1/T34
1.05
2.31
12
3.2
134
5.28
67
2.64
61
2.40
67
2.64
F1/F2
1.3
2.87
12
4.0
195
7.68
47
1.85
70.5
2.78
76
2.99
F1
1.62
3.57
12
4.5
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.72
3.79
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.8
3.97
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.8
3.97
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F2
1.95
4.30
12
6.0
151
5.94
52
2.05
94
3.70
99
3.90
F1/F2
2.18
4.81
12
6.5
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F2
1.90
4.19
12
7.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.32
5.11
12
7.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.37
5.22
12
7.2
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.50
5.51
12
7.5
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.30
5.07
12
9.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.8
6.17
12
9.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.78
6.13
12
10.0
151
5.94
98
3.86
95
3.74
101
3.98
F1/F2
3.25
7.17
12
12.0
151
5.94
98
3.86
95
3.74
101
3.98
F1/F2
3.67
8.09
12
15.0
181
7.13
77
3.03
167
6.57
167
6.57
F3/F4
5.08
11.20
12
17.0
181
7.13
77
3.03
167
6.57
167
6.57
F2/F3/F4
5.5
12.13
  CP12200 12 20.0   181  7.13 77 3.03 167 6.57 167 6.57   F2/F3/F4 5.9 13
12
24.0
166
6.54
175
6.89
125
4.92
125
4.92
F3/F4
8.1
17.86
12 28 165 6,5 125 4,92 175 6,89 182 7.17 F2 / F6 9.3 20,5
12
40.0
19705
7.7
165.5
6.45
170
6.63
170
6.63
F11
12.8
28.22
12
65.0
350
13.65
167
6.51
179
6.98
179
6.98
F11
20.4
44.97

19/03/2021 1.769 lượt xem
Sản phẩm cùng danh mục
Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
VERTIV
VERTIV là thương hiệu cung cấp thiết bị điện hàng đầu tại Mỹ
Xem sản phẩm
LS
LS là thương hiệu cung cấp thiết bị điện hàng đầu tại Hàn Quốc
Xem sản phẩm