Hướng dẫn cài đặt biến tần LS IE5, IC5, IG5A,S100, IP5A, H100, IS7 - Phần 2
Dòng S100:
Sơ đồ hướng dẫn cài đặt các thông số trong biến tần
Dòng S100 có các nhóm: Drive group DR, Basic Function Group bA, Expanded Function Group Ad… dùng phím mũi
tên trái/phải để luân chuyển giữa các nhóm và phím mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số trong nhóm và
phím ENT để vào thay đổi giá trị các thông số:
- Operation Group (Chỉ có trên màn hình LED)
• 0.00: Freq Command (Cài đặt tần số chạy Hz)
• ACC: Thời gian tăng tốc
• DEC: Thời gian giảm tốc
• Drv: 0: Keypad (Chạy, dừng bằng màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng chân digital input P)
• Frq: 0: Keypad 1 (Tăng, giảm tốc độ trên màn hình)
2: V1 Tăng, giảm tốc độ bằng biến trở
5: I2 Tăng, giảm tốc độ bằng tín hiệu 0-20mA
- Drive Group (PAR=>Dr (Chỉ có trên màn hình LCD)
• 01: Cài đặt tần số chạy
• 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: DEC (Thời gian giảm tốc)
• 06: Cmd Source (Lện chạy): 0: Keypad (Chạy/dừng trên màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy dừng bằng công tắc ngoài)
• 07: Freq Ref Source (Thay đổi tần số): 0: keypad (Thay đổi tần số trên màn hình)
2: V1 (thay đổi tần số bằng biến trở/ hoặc tín hiệu Volt 0-10V)
5: I2 (Thay đổi tần số bằng tín hiệu vào 4-20mA)
• 14: Motor capacity (Chọn công suất động cơ (Kw))
• 18: Base freq (Nhập tần số động cơ)
• 20: Max freq (Tần số tối đa cho phép)
• 93: Parameter Initialization (Đưa thông số về mặc định nhà Sản xuất (Cài lên 1))
- Basic function group (PAR=>bA)
• 10: Input power freq (Nhập tần số lưới điện 50Hz): 0:60hz, 1:50Hz
• 11: Motor pole (Nhập số cực động cơ)
• 13: Motor rated current (Nhập Dòng điện định mức động cơ)
• 15: Motor rated voltage (Nhập điện áp động cơ)
• 19: Input power voltage (Điện áp nguồn)
- Expanded Function Group (PAR=>Ad)
• 10: Stating with power on (Cấp nguồn nếu có lệnh chạy biến tần sẽ chạy luôn)
- Control Function group (PAR=>Cn)
• 04: Carry freq (Tần số đóng cắt PMW)
- Input block Function Group (PAR=>In)
• 08: V1 minimum input voltage (Áp điều khiển vào nhỏ nhất 0V)
• 09: Freq at minimum input voltage (0%) (Tần số ngỏ ra ở 0V)
• 10: V1 maximum input voltage (Áp điều khiển vào lớn nhất 10V)
• 11: Freq at V1 maximum input voltage (100%) (Tần số ngỏ ra ở 10V): 100% tần số max
• 53: I2 minimum input current: 4mA (Dòng điều khiển vào nhỏ nhất)
• 54: Freq at I2 minimum input current (0%) (Tần số ngỏ ra ở 4mA)
• 55: I2 at maximum current input: 20mA (Dòng điều khiển vào lớn nhất)
• 56: Freq at I2 at maximum current input (100%) (Tần số ngỏ ra ở 20mA)
AUTO RESTART SETTINGS (Tự động reset sau lỗi)
- Protection Function group (PAR→ Pr)
• 08: RST Restart (Reset sau lỗi): Cài lên 1
• 09: Auto restart count (số lần tự động reset): 2 lần
• 10: Auto restart delay time (Thời gian chờ reset): 1s
- Control Function group (PAR→ Cn)
• 71: Speed Search (Cài 4 vạch lên trên, nhấn lên 16 lần)
PID CONTROL (Cách chạy PID)
- Application Function Group (PAR=>AP)
• 01: App mode: 0: None, 1: Proc PID
• 16: PID output monitor (Xem ngỏ ra PID)
• 17: PID reference monitor (Xem tham chiếu PID)
• 18: PID feedback monitor (Xem hồi tiếp PID)
• 19: PID reference setting (Nhập tham chiếu PID, VD: 50%)
• 20: PID reference source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad, 1: V1, 3: V2, 4: I2
• 21: PID feedback source (Nguồn hồi tiếp PID) 0: V1, 2: V2, 3: I2
• 29: PID limit high (Giới hạn tần số cao PID)
• 30: PID limit low (Giới hạn tần số thấp PID)
• 37: PID sleep mode delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ)
• 38: PID sleep mode freq (Tần số ngủ), biến tần chạy dưới tần số này trong thời gian cài ở thông số 37 thì biến tần sẽ ngủ (Ta nên
cài tần số này thấp hơn giới hạn tần số thấp ở thông số 30)
• 39: PID wake-up level (Cài mức thức dậy cho biến tần, khi tín hiệu phản hồi thấp hơn mức này biến tần chạy lại)
• 42: PID unit select (Đơn vị PID, %, Bar, Pa…)
• 43: PID unit gain (Chọn 10%)
Dòng H100
Sơ đồ hướng dẫn cài đặt các thông số trong biến tần
Dòng H100 có các Module: Monitor, Parameter, User&Macro, Trip, Config dùng phím MODE để luân chuyển giữa các nhóm Trong nhóm Parameter dùng phím mũi tên Phải/Trái để di chuyển giữa các nhóm.
- Config Mode (CFN)
• 40: Parameter Initialize (Đưa các thông số về mặc định) cài lên 1.
- Drive Group (DRV)
• 01: Cmd Freq (Nhập tần số chạy).
• 02: Keypad run Dri: 0: Reverse, 1: Forward.
• 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: Thời gian giảm tốc.
• 06: Cmd Source (Lệnh chạy): 0: keypad (chạy bằng nút trên màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng nút nhấn ngoài)
• 07: Rreq Ref Source (Kênh tham chiếu tốc độ); 0: keypad ( Thay đổi tốc độ trên màn hình),
2: V1 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu áp đầu vào)
5: I2 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu dòng đầu vào)
• 14: Motor Capacity (Chọn cộng suất động cơ)
• 18: Base Freq (Chọn tần số động cơ)
• 20: Max Freq (Tần số tối đa)
- Basic Function Group (BAS)
• 10: Input power Freq (Chọn tần số nguồn điện (50hz))
• 11: Pole number (Chọn số cực động cơ)
• 13: Rated current (Nhập dòng điện định mức động cơ)
• 15: Rated voltage (Nhập điện áp định mức động cơ)
• 19: AC input voltage (Chọn điện áp nguồn)
• 50=>56: Multi-Step freq 1=>7 (Đặt tần số cho các cấp tốc độ từ 1 đến 7)
- Expanded Function Group (ADV)
• 10: Power-on Run (Chạy khi cấp nguồn nếu đang tồn tại lệnh run)
• 64: Cooling fan control (Điều khiển quạt)
- Control Function Croup (CON)
• 04: Carrier Freq
- Control Function Group (CON)
• 08: V1 minimum input Voltage (Tín hiệu áp vào thấp nhất)
• 09: Output at V1 minimum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào thấp nhất)
• 10: V1 maximum input Voltage (Tín hiệu áp vào cao nhất)
• 11: Output at V1 maximum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào cao nhất)
• 38=>41: Tương tự cho V2
• 53: I2 minimum input current (Tín hiệu dòng vào thấp nhất)
• 54: Output at I2 minimum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào thấp nhất)
• 55: I2 maximum input current (Tín hiệu dòng vào cao nhất)
• 56: Output at I2 maximum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào cao nhất)
• 65=>71: P1=>P7 define (Định nghĩa cho ngỏ vào số từ P1 đến P7)
- Output terminal Block Function Group (OUT)
• 01: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 1): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max)
• 07: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 2): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max)
• 31: Relay 1: 23 Trip
• 32: Relay 2: 14 Run
• 33=>35: Relay 3=>5 (Chưa gán chức năng)
- Communication Function Group (COM)
• 02: Int485 Proto (Giao thức truyền thông): 0: Modbus RTU
4: BACnet
Dòng H100 (Điều Khiển PID)
- Advanced Function Group (PID Functions)
• 01: PID select (Bật chức năng PID, chọn lên 1)
• 04: PID Reference monitor (Xem Tham chiếu PID)
• 05: PID Feedback monitor (Xem Phản hồi PID)
• 10: PID ref source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad
1: V1
• 11: Nhập PID ref (Nhập giá trị tham chiếu cho PID)
• 20: PID feedback (Hồi tiếp PID) 0: V1
3: I2
• 30: PID output upper limit (Giới hạn tần số cao)
• 31: PID output lower limit (Giới hạn tần số thấp)
• 50: PID Unit select (Đơn vị PID) 1: %
8: Bar
• 51: PID Unit scale: 3: x0.1
- Application 1 Function Group (AP1)
• 07: PID sleep mode 1 delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ)
• 08: PID sleep mode 1 Freq (Tần số ngủ)
• 09: PID wake-up 1 delay time (Thời gian trước khi thức dậy)
• 10: PID wake-up1 value (Ngưỡng thức dậy của biến tần): VD 2 bar thì khi phản hồi về dưới 2 bar biến tần sẽ thức dậy.
Dòng H100 (MMC control)
- Application 1 Function Group (AP1)
• 40: MMC Sel (Kích hoạt MMC control) 1: Single Ctrl
• 42: Number of auxiliary motors (Số lượng motor phụ) 1=>5
• 48: Auxiliary motor operation at stop (Cách dừng motor phụ) : 0: No (các motor phụ dừng cùng một lúc)
1: Yes (Dừng theo thứ tự)
• 49: Stop order for auxiliary motors (Chọn cách dừng motor phụ): 0: FILO
1: FIFO
• 50: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động motor phụ)
• 51: Main motor acc time when auxiliary motor is reduced (Thời gian tăng tốc của motor chính khi motor phụ dừng)
• 52: Main motor dec time when auxiliary motor is added (Thời gian giảm tốc của motor chính khi motor phụ khởi động)
• 55: Auto change mode selection (Chọn chế độ luân phiên): 0: None (Không chọn)
1: AUX Exchange (luân phiên giữa các bơm phụ)
2: MAIN Exchange (Luân phiên cả bơm phụ và chính)
• 56: Auto change time (Thời gian giữa các lần luân phiên):
• 57: Auto change frequency (Tần số của motor chính mà khi motor chính chạy bằng hoặc dưới tần số này thì chế độ luân phiên
mới hoạt động)
• 59: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động chế độ luân phiên)
• 61: #1 auxiliary motor start frequency (Khi motor chính đạt đến tần số này thì motor phụ 1 khởi động)
• 62=>65: Tương tự cho motor phụ 2=>5
• 70: #1 auxiliary motor stop frequency (Khi motor chính đạt đến tần số này thì motor phụ 1 dừng)
• 71=>74: Tương tự cho motor phụ 2=>5
Liên hệ ngay với #JYWVINA để được nhận báo giá và tư vấn về sản phẩm kỹ hơn:
Hotline : 0246 682 0511
Email : electric@jywvina.com
Website : https://jywvina.com
Add : Tầng 4, Tòa nhà N01-T4, Khu Đoàn Ngoại Giao, P. XuânTảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội