google-site-verification: google4daa0fee86778789.html
Hướng dẫn cài đặt biến tần LS IE5, IC5, IG5A,S100, IP5A, H100, IS7 - Phần 2
12/11/20211.332 lượt xem
Dòng S100:

Sơ đồ hướng dẫn cài đặt các thông số trong biến tần
Dòng S100 có các nhóm: Drive group DR, Basic Function Group bA, Expanded Function Group Ad… dùng phím mũi
tên trái/phải để luân chuyển giữa các nhóm và phím mũi tên lên/xuống để di chuyển giữa các thông số trong nhóm và
phím ENT để vào thay đổi giá trị các thông số:
Name:  26.jpg
Views: 607
Size:  19.7 KB
- Operation Group (Chỉ có trên màn hình LED)
• 0.00: Freq Command (Cài đặt tần số chạy Hz)
• ACC: Thời gian tăng tốc
• DEC: Thời gian giảm tốc
• Drv: 0: Keypad (Chạy, dừng bằng màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng chân digital input P)
• Frq: 0: Keypad 1 (Tăng, giảm tốc độ trên màn hình)
2: V1 Tăng, giảm tốc độ bằng biến trở
5: I2 Tăng, giảm tốc độ bằng tín hiệu 0-20mA
- Drive Group (PAR=>Dr (Chỉ có trên màn hình LCD)
• 01: Cài đặt tần số chạy
• 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: DEC (Thời gian giảm tốc)
• 06: Cmd Source (Lện chạy): 0: Keypad (Chạy/dừng trên màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy dừng bằng công tắc ngoài)
• 07: Freq Ref Source (Thay đổi tần số): 0: keypad (Thay đổi tần số trên màn hình)
2: V1 (thay đổi tần số bằng biến trở/ hoặc tín hiệu Volt 0-10V)
5: I2 (Thay đổi tần số bằng tín hiệu vào 4-20mA)
• 14: Motor capacity (Chọn công suất động cơ (Kw))
• 18: Base freq (Nhập tần số động cơ)
• 20: Max freq (Tần số tối đa cho phép)
• 93: Parameter Initialization (Đưa thông số về mặc định nhà Sản xuất (Cài lên 1))
- Basic function group (PAR=>bA)
• 10: Input power freq (Nhập tần số lưới điện 50Hz): 0:60hz, 1:50Hz
• 11: Motor pole (Nhập số cực động cơ)
• 13: Motor rated current (Nhập Dòng điện định mức động cơ)
• 15: Motor rated voltage (Nhập điện áp động cơ)
• 19: Input power voltage (Điện áp nguồn)
- Expanded Function Group (PAR=>Ad)
• 10: Stating with power on (Cấp nguồn nếu có lệnh chạy biến tần sẽ chạy luôn)
- Control Function group (PAR=>Cn)
• 04: Carry freq (Tần số đóng cắt PMW)
- Input block Function Group (PAR=>In)
• 08: V1 minimum input voltage (Áp điều khiển vào nhỏ nhất 0V)
• 09: Freq at minimum input voltage (0%) (Tần số ngỏ ra ở 0V)
• 10: V1 maximum input voltage (Áp điều khiển vào lớn nhất 10V)
• 11: Freq at V1 maximum input voltage (100%) (Tần số ngỏ ra ở 10V): 100% tần số max
• 53: I2 minimum input current: 4mA (Dòng điều khiển vào nhỏ nhất)
• 54: Freq at I2 minimum input current (0%) (Tần số ngỏ ra ở 4mA)
• 55: I2 at maximum current input: 20mA (Dòng điều khiển vào lớn nhất)
• 56: Freq at I2 at maximum current input (100%) (Tần số ngỏ ra ở 20mA)
Name:  27.jpg
Views: 575
Size:  7.4 KB
AUTO RESTART SETTINGS (Tự động reset sau lỗi)
- Protection Function group (PAR→ Pr)
• 08: RST Restart (Reset sau lỗi): Cài lên 1
• 09: Auto restart count (số lần tự động reset): 2 lần
• 10: Auto restart delay time (Thời gian chờ reset): 1s
- Control Function group (PAR→ Cn)
• 71: Speed Search (Cài 4 vạch lên trên, nhấn lên 16 lần)
PID CONTROL (Cách chạy PID)
- Application Function Group (PAR=>AP)
• 01: App mode: 0: None, 1: Proc PID
• 16: PID output monitor (Xem ngỏ ra PID)
• 17: PID reference monitor (Xem tham chiếu PID)
• 18: PID feedback monitor (Xem hồi tiếp PID)
• 19: PID reference setting (Nhập tham chiếu PID, VD: 50%)
• 20: PID reference source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad, 1: V1, 3: V2, 4: I2
• 21: PID feedback source (Nguồn hồi tiếp PID) 0: V1, 2: V2, 3: I2
• 29: PID limit high (Giới hạn tần số cao PID)
• 30: PID limit low (Giới hạn tần số thấp PID)
• 37: PID sleep mode delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ)
• 38: PID sleep mode freq (Tần số ngủ), biến tần chạy dưới tần số này trong thời gian cài ở thông số 37 thì biến tần sẽ ngủ (Ta nên
cài tần số này thấp hơn giới hạn tần số thấp ở thông số 30)
• 39: PID wake-up level (Cài mức thức dậy cho biến tần, khi tín hiệu phản hồi thấp hơn mức này biến tần chạy lại)
• 42: PID unit select (Đơn vị PID, %, Bar, Pa…)
• 43: PID unit gain (Chọn 10%)
Name:  28.jpg
Views: 571
Size:  20.3 KB
Name:  29.jpg
Views: 584
Size:  19.9 KB
Name:  30.jpg
Views: 591
Size:  19.7 KB

Dòng H100

Sơ đồ hướng dẫn cài đặt các thông số trong biến tần
Dòng H100 có các Module: Monitor, Parameter, User&Macro, Trip, Config dùng phím MODE để luân chuyển giữa các nhóm Trong nhóm Parameter dùng phím mũi tên Phải/Trái để di chuyển giữa các nhóm.
Name:  31.jpg
Views: 561
Size:  14.7 KB
- Config Mode (CFN)
• 40: Parameter Initialize (Đưa các thông số về mặc định) cài lên 1.
- Drive Group (DRV)
• 01: Cmd Freq (Nhập tần số chạy).
• 02: Keypad run Dri: 0: Reverse, 1: Forward.
• 03: ACC (Thời gian tăng tốc), 04: Thời gian giảm tốc.
• 06: Cmd Source (Lệnh chạy): 0: keypad (chạy bằng nút trên màn hình)
1: Fx/Rx-1 (Chạy bằng nút nhấn ngoài)
• 07: Rreq Ref Source (Kênh tham chiếu tốc độ); 0: keypad ( Thay đổi tốc độ trên màn hình),
2: V1 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu áp đầu vào)
5: I2 (Thay đổi tốc độ dựa vào tín hiệu dòng đầu vào)
• 14: Motor Capacity (Chọn cộng suất động cơ)
• 18: Base Freq (Chọn tần số động cơ)
• 20: Max Freq (Tần số tối đa)
- Basic Function Group (BAS)
• 10: Input power Freq (Chọn tần số nguồn điện (50hz))
• 11: Pole number (Chọn số cực động cơ)
• 13: Rated current (Nhập dòng điện định mức động cơ)
• 15: Rated voltage (Nhập điện áp định mức động cơ)
• 19: AC input voltage (Chọn điện áp nguồn)
• 50=>56: Multi-Step freq 1=>7 (Đặt tần số cho các cấp tốc độ từ 1 đến 7)
- Expanded Function Group (ADV)
• 10: Power-on Run (Chạy khi cấp nguồn nếu đang tồn tại lệnh run)
• 64: Cooling fan control (Điều khiển quạt)
- Control Function Croup (CON)
• 04: Carrier Freq
- Control Function Group (CON)
• 08: V1 minimum input Voltage (Tín hiệu áp vào thấp nhất)
• 09: Output at V1 minimum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào thấp nhất)
• 10: V1 maximum input Voltage (Tín hiệu áp vào cao nhất)
• 11: Output at V1 maximum input Voltage (% tần số so với tần số max ở tín hiệu áp vào cao nhất)
• 38=>41: Tương tự cho V2
• 53: I2 minimum input current (Tín hiệu dòng vào thấp nhất)
• 54: Output at I2 minimum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào thấp nhất)
• 55: I2 maximum input current (Tín hiệu dòng vào cao nhất)
• 56: Output at I2 maximum input current (% tần số so với tần số max ở Tín hiệu dòng vào cao nhất)
• 65=>71: P1=>P7 define (Định nghĩa cho ngỏ vào số từ P1 đến P7)
- Output terminal Block Function Group (OUT)
• 01: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 1): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max)
• 07: AO1 mode (Tín hiệu tương tự ngỏ ra 2): 0 Freq (Tín hiệu ra 0-10V tương đương với tần số Min=>Max)
• 31: Relay 1: 23 Trip
• 32: Relay 2: 14 Run
• 33=>35: Relay 3=>5 (Chưa gán chức năng)
- Communication Function Group (COM)
• 02: Int485 Proto (Giao thức truyền thông): 0: Modbus RTU
4: BACnet
Dòng H100 (Điều Khiển PID)

- Advanced Function Group (PID Functions)
• 01: PID select (Bật chức năng PID, chọn lên 1)
• 04: PID Reference monitor (Xem Tham chiếu PID)
• 05: PID Feedback monitor (Xem Phản hồi PID)
• 10: PID ref source (Nguồn tham chiếu PID) 0: Keypad
1: V1
• 11: Nhập PID ref (Nhập giá trị tham chiếu cho PID)
• 20: PID feedback (Hồi tiếp PID) 0: V1
3: I2
• 30: PID output upper limit (Giới hạn tần số cao)
• 31: PID output lower limit (Giới hạn tần số thấp)
• 50: PID Unit select (Đơn vị PID) 1: %
8: Bar
• 51: PID Unit scale: 3: x0.1
- Application 1 Function Group (AP1)
• 07: PID sleep mode 1 delay time (Thời gian chạy ở tần số ngủ trước khi ngủ)
• 08: PID sleep mode 1 Freq (Tần số ngủ)
• 09: PID wake-up 1 delay time (Thời gian trước khi thức dậy)
• 10: PID wake-up1 value (Ngưỡng thức dậy của biến tần): VD 2 bar thì khi phản hồi về dưới 2 bar biến tần sẽ thức dậy.

Dòng H100 (MMC control)
- Application 1 Function Group (AP1)
• 40: MMC Sel (Kích hoạt MMC control) 1: Single Ctrl
• 42: Number of auxiliary motors (Số lượng motor phụ) 1=>5
• 48: Auxiliary motor operation at stop (Cách dừng motor phụ) : 0: No (các motor phụ dừng cùng một lúc)
1: Yes (Dừng theo thứ tự)
• 49: Stop order for auxiliary motors (Chọn cách dừng motor phụ): 0: FILO
1: FIFO
• 50: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động motor phụ)
• 51: Main motor acc time when auxiliary motor is reduced (Thời gian tăng tốc của motor chính khi motor phụ dừng)
• 52: Main motor dec time when auxiliary motor is added (Thời gian giảm tốc của motor chính khi motor phụ khởi động)
• 55: Auto change mode selection (Chọn chế độ luân phiên): 0: None (Không chọn)
1: AUX Exchange (luân phiên giữa các bơm phụ)
2: MAIN Exchange (Luân phiên cả bơm phụ và chính)
• 56: Auto change time (Thời gian giữa các lần luân phiên):
• 57: Auto change frequency (Tần số của motor chính mà khi motor chính chạy bằng hoặc dưới tần số này thì chế độ luân phiên
mới hoạt động)
• 59: Auxiliary motor pressure difference (Mức chênh lệch áp suất để khởi động chế độ luân phiên)
• 61: #1 auxiliary motor start frequency (Khi motor chính đạt đến tần số này thì motor phụ 1 khởi động)
• 62=>65: Tương tự cho motor phụ 2=>5
• 70: #1 auxiliary motor stop frequency (Khi motor chính đạt đến tần số này thì motor phụ 1 dừng)
• 71=>74: Tương tự cho motor phụ 2=>5

Name:  32.jpg
Views: 507
Size:  16.5 KB


Liên hệ ngay với #JYWVINA để được nhận báo giá và tư vấn về sản phẩm kỹ hơn: 
Hotline : 0246 682 0511
Email : electric@jywvina.com
Website : https://jywvina.com 
Add : Tầng 4, Tòa nhà N01-T4, Khu Đoàn Ngoại Giao, P. XuânTảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Tin tức cùng danh mục
Tại Sao Ắcquy UPS Dễ Cháy Và Biện Pháp Phòng Chống Cháy Nổ Tại Sao Ắcquy UPS Dễ Cháy Và Biện Pháp Phòng Chống Cháy Nổ
Trong hệ điều hành nguồn UPS, thành phần quan trọng nhất là ắc quy UPS. Vì quan trọng nên cần phải nắm vững những kiến ​​thức nhất định về bảo trì ắc quy.
18/06/2024 189 lượt xem
 Cách Kéo Dài Tuổi Thọ Nguồn Điện Của UPS-P1 Cách Kéo Dài Tuổi Thọ Nguồn Điện Của UPS-P1
Có nhiều cách để kéo dài tuổi thọ của bộ nguồn UPS, trong đó chủ yếu có liên quan đến ắc quy bên trong. Sau đây là một số mẹo đơn giản và dễ dàng.
17/01/2024 284 lượt xem
Quy trình lắp đặt ổn áp 3 pha Quy trình lắp đặt ổn áp 3 pha
15/12/2021 596 lượt xem
Hướng dẫn chọn mua bộ lưu điện UPS cho công ty, doanh nghiệp Hướng dẫn chọn mua bộ lưu điện UPS cho công ty, doanh nghiệp
Trong thời đại chuyển đổi kỹ thuật số này, khi bạn ngày càng dựa vào các hệ thống CNTT và dữ liệu để duy trì hoạt động kinh doanh của mình, thì điều quan trọng nhất là đảm bảo các hệ thống đó có thể hoạt động ngay cả khi nguồn điện bị gián đoạn. Đó là mục đích chung của bộ lưu điện (UPS): cung cấp nguồn điện dự phòng cho CNTT và các hệ thống quan trọng. UPS cung cấp nguồn điện dự phòng ở bất kỳ đâu trong vòng vài phút - đủ để tắt máy trạm và máy chủ một cách an toàn, cho phép máy phát điện dự phòng hoạt động. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các yếu tố cơ bản về UPS và các tiêu chí mua hàng cần xem xét để đưa ra quyết định lựa chọn loại UPS phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.
06/12/2021 1.052 lượt xem