Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số – DCV: 400mV/4/40/400/600V
- Độ chính xác : ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V) – ACV: 400mV/4/40/400/600V
- Độ chính xác : ±1.6%rdg±4dgt (20 – 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V) – DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Độ chính xác : ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA) ±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A) – ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
- Độ chính xác : ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) – Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Độ chính xác : ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
- Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA – Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz – C: 40/400nF/4/40/100µF – DUTY : 0.1 – 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
- Nguồn : R6P (1.5V x 2 Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
- Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Please Enter Your Facebook App ID. Required for FB Comments. Click here for FB Comments Settings page
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.